![]() |
Sắc anh đào |
HỌC PHÍ CÁC CHƯƠNG TRÌNH HSK
Ch.trình
|
Số buổi
|
Số tiết
|
GV V.Nam
|
GV
Tr.Quốc
|
Học phí
| |
HSK 1
|
23
|
46
|
20
|
3
|
1.180.000
| |
HSK 2
|
27
|
54
|
24
|
3
|
1.980.000
| |
HSK 3
|
28
|
58
|
24
|
4
|
2.480.000
| |
HSK 4
|
37
|
74
|
32
|
5
|
3.480.000
| |
HSK 5
|
56
|
112
|
50
|
6
|
5.280.000
| |
HSK 6
|
56
|
112
|
48
|
8
|
5.580.000
|
Thôn Hoằng-An Huy |
HỌC PHÍ CÁC CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG TRUNG CHUYÊN SÂU
Ch.trình
|
Số buổi
|
Số tiết
|
GV V.Nam
|
GV
Tr.Quốc
|
Học phí
| |
Khẩu ngữ trung cấp
|
20
|
40
|
16
|
4
|
2.480.000
| |
Khẩu ngữ cao cấp
|
20
|
40
|
14
|
6
|
2.680.000
| |
Tiếng Hán th.mại
|
20
|
40
|
16
|
4
|
2.480.000
| |
Dịch viết song ngữ
|
20
|
40
|
20
|
0
|
2.580.000
| |
Dịch nói song ngữ
|
20
|
40
|
20
|
0
|
2.680.000
| |
Kĩ năng văn hóa TQ
|
20
|
40
|
14
|
6
|
2.780.000
|