CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG TRUNG THEO CHUẨN HSK
Giáo trình sử dụng: 《博雅汉语》
Ch.trình
|
Số tiết
|
Nội dung
|
Số bài
|
Số tiết/bài
|
Tổng số
| |
Dành cho người mời bắt đầu
HSK 1 |
46/
23 buổi |
Học quyển 初级I
|
15
|
Ngữ âm
|
6
|
6
|
Bài 1~10
|
2
|
20
| ||||
Bài 11~15
|
3
|
15
| ||||
Ôn kỹ năng HSK
|
4
|
Mỗi bài
|
1
|
4
| ||
Thi/Kiểm tra
|
1
| |||||
Sơ cấp 2
HSK 2 |
54/
27 buổi |
Học quyển初级I
|
15
|
第16~30课
|
3
|
45
|
Ôn kỹ năng HSK
|
7
|
每课
|
1
|
7
| ||
Thi/Kiểm tra
|
2
| |||||
Sơ cấp 3
HSK 3 |
56/
28 buổi |
初级II
|
15
|
第31~45课
|
3
|
45
|
HSK
|
8
|
每课
|
1
|
8
| ||
Thi/Kiểm tra
|
3
| |||||
Trung cấp 1
HSK 4 |
74/
37 buổi |
Học 初级II
|
20
|
第46~55课
|
3
|
30
|
Học 准中级I
|
第1~5单元
|
6
|
30
| |||
Ôn kỹ năng HSK
|
10
|
每课
|
1
|
10
| ||
Thi/Kiểm tra
|
4
| |||||
Trung cấp 2
HSK 5 |
112/
56 buổi |
Học 准中级I
|
22
|
第6~8单元
|
8
|
24
|
Học 准中级II
|
第1~8单元
|
9
|
72
| |||
Ôn kỹ năng HSK
|
12
|
每课
|
1
|
12
| ||
Thi/Kiểm tra
|
4
| |||||
Trung cấp 3
HSK 6 |
112/
56 buổi |
Học 中级I
|
22
|
第1~12课
|
4
|
48
|
Học 中级II
|
第1~10课
|
5
|
50
| |||
Ôn kỹ năng HSK
|
12
|
每课
|
1
|
12
| ||
Thi/Kiểm tra
|
2
|
Số bài
|
Độ dài bài khóa
|
Lượng từ mới
|
Trình độ HSK mới
| |
初级I
|
30
|
≤600 chữ
|
500
|
1-3级 (A1-B1)
|
初级II
|
25
|
700
| ||
准中级I
|
16
|
≤1000 chữ
|
3000
|
4-5级 (B2-C1)
|
准中级II
|
16
| |||
中级I
|
12
|
1500-1800 chữ
|
5000
|
6级 (C2)
|
中级II
|
10
|