![]() |
黑龙潭(云南) |
Ch.trình
|
Số tiết
|
GV V.Nam
|
GV Tr.Quốc
|
Số bài
| |
Khẩu ngữ trung cấp
|
40
|
32
|
8
|
20
| |
Khẩu ngữ cao cấp
|
40
|
28
|
12
|
15
| |
Tiếng Hán th.mại
|
40
|
32
|
8
|
15
| |
Dịch viết song ngữ
|
40
|
40
|
0
|
20
| |
Dịch nói song ngữ
|
40
|
40
|
0
|
20
| |
Kĩ năng văn hóa TQ
|
40
|
28
|
12
|
15
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét